|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phụ lực
| [phụ lực] | | | Help, assist, give help | | | Phụ lực vào cho chóng xong công việc | | To assist in getting a job done quickly. |
Help, assist Phụ lực vào cho chóng xong công việc To assist in getting a job done quickly
|
|
|
|